COOLING TOWER FILL SỰ TẮC NGHẼN VÀ HIỆU SUẤT

COOLING TOWER FILL FOULING CAUSE DUST

Cooling tower fill : Splash fill ( Grid fill / Trickle fill ) và Film fill ( Cross-Fluted Fill  / Vertical-Fluted Fill ) đều là các loại vật liệu làm mát (fill media) được sử dụng phổ biến trong tháp giải nhiệt, nhưng chúng có những đặc điểm và ứng dụng khác nhau.

So sánh chi tiết Cooling tower fill 

SO SÁNH COOLING TOWER FILL

Biểu đồ so sánh sự quá trình tích tụ cặn bẩn ( fouling ) của hai loại filling trong tháp giải nhiệt.

Cooling tower fill fouling Splash fill vs Film fill

Dưới đây là ý nghĩa của biểu đồ:

  • Trục ngang (X): Biểu thị Test Duration (days) hay Thời gian thử nghiệm. Con số này càng cao, thể hiện độ bền của cooling tower fill.
  • Trục dọc (Y): Biểu thị Net Weight Foulant Gain (kg/m³) hay mức độ chất bẩn tích tụ. Đây là khối lượng vật liệu tích tụ trên bề mặt filling gây ra hiện tượng bám bẩn (fouling). Khối lượng càng lớn, mức độ bẩn càng cao.

Có hai loại filling được so sánh:

  1. Đường “Cross-Fluted Fill”: Trong cùng điều kiện test loại filling này bị chất bẩn tích tụ rất nhanh trong thời gian ngắn. Và người dùng sẽ phải vệ sinh hoặc thay mới.
  2. Đường “Trickle Fill”: Loại filling này có khả năng chống bám bẩn tốt hơn. Biểu đồ cho thấy nó ít bị ảnh hưởng bởi sự tích tụ của cặn bẩn. Độ bền 200% so với “Cross-Fluted Fill”.

Biểu đồ so sánh sự giảm hiệu suất cooling tower fill (performance loss)

Của hai loại filling trong tháp giải nhiệt khi chúng bị bẩn.

BIỂU ĐỒ SO SÁNH HIỆU SUẤT COOLING TOWER FILL SỤT GIẢM

Dưới đây là ý nghĩa của biểu đồ:

  • Trục ngang (X): Biểu thị Net Weight Gain (kg/m³) hay mức độ bẩn. Đây là khối lượng vật liệu tích tụ trên bề mặt filling, gây ra hiện tượng bám bẩn (fouling). Khối lượng càng lớn, mức độ bẩn càng cao.
  • Trục dọc (Y): Biểu thị Performance Loss (%) hay phần trăm hiệu suất bị mất. Con số này càng cao, hiệu suất làm mát của tháp càng bị suy giảm.

Có hai loại filling được so sánh:

  1. Đường “Cross-Fluted Fill”: Loại filling này có hiệu suất cao khi còn sạch. Tuy nhiên, khi mức độ bẩn tăng lên, hiệu suất của nó giảm đi rất nhanh. Biểu đồ cho thấy khi độ bẩn tăng, hiệu suất bị mất giảm đi, điều này mâu thuẫn với thực tế. Biểu đồ này là minh họa cho việc hiệu suất làm mát của Cross-Fluted Fill giảm mạnh khi bị bẩn.
  2. Đường “Trickle Fill”: Loại filling này có khả năng chống bám bẩn tốt hơn. Biểu đồ cho thấy hiệu suất của nó ít bị ảnh hưởng bởi sự tích tụ của cặn bẩn. Ngay cả khi mức độ bẩn tăng cao, hiệu suất của nó vẫn duy trì ở mức tương đối ổn định.

Biểu đồ này muốn chỉ ra rằng Trickle Fill & Grid fill là loại filling bền bỉ hơnchịu bẩn tốt hơn so với Cross-Fluted Fill ( film fill ). Do đó, Trickle Fill & grid fill phù hợp với các ứng dụng sử dụng nguồn nước bẩn hoặc có nguy cơ bám cặn cao.

Kết luận

  • Splash fill ( Grid fill / Trickle fill ) là lựa chọn tối ưu cho cooling tower sử dụng nguồn nước kém chất lượng. Nơi nguồn nước chất lượng trung bình – kém, có nhiều cặn bẩn hoặc dầu mỡ. Với khả năng chống tắc nghẽnvà độ bền cao của nó giúp giảm đáng kể chi phí bảo trì và đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, độ bền cao.
  • Film fill ( Cross-Fluted Fill  / Vertical-Fluted Fill )  là lựa chọn tối ưu là lựa chọn tối ưu cho cooling tower sử dụng nguồn nước chất lượng tốt. Với khả năng mang lại hiệu suất trao đổi nhiệt vượt trội.
  • Với kinh nghiệm & năng lực sản thiết kế tháp giải nhiệt công nghiệp. PM COOLING, luôn tư vấn hỗ trợ khách hàng chọn lựa loại cooling tower fill phù hợp nhất với điều kiện vận hành của Quý khách. Nhằm tránh tình trạng chọn lựa sai lầm dẫn đến hiệu suất giải nhiệt của cooling tower sụt giảm nhanh chóng. Gây lãng phí thiệt hại cho kinh tế rất lớn.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *